Incorporate nghĩa

WebTính từ. (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể. corporate body. tổ chức đoàn thể. corporate responsibility. trách nhiệm của từng người trong đoàn thể. corporate town. thành phố có quyền tự trị. WebIncorporation là gì: / in,kɔ:pə'reiʃn /, Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, Đoàn thể, liên đoàn, Y học: sự sát nhập, sự hợp...

by reference in English to Vietnamese Law: Patents, …

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Corporate WebJun 1, 2024 · Cả cụm "Incorporation by reference" được định nghĩa như sau: Incorporation by reference is the act of including a second document within another document by only mentioning the second document. This act, if properly done, makes the entire second document a part of the main document. Nên mình đề xuất cách dịch như ở trên. solar wedge telescope https://fkrohn.com

INC, CORP, JSC, CO.,LTD LÀ GÌ? SỰ KHÁC NHAU CƠ BẢN CỦA …

WebTừ đồng nghĩa noun embodiment , adding , fusion , chartering , consolidation , amalgamation , federation , establishment , confederation , affiliation , merger , unification , alliance , fraternization , unionization , incarnation , inclusion , synthesis , union Từ trái nghĩa noun division , dissolution , disbanding tác giả WebĐồng nghĩa của incorporate - Idioms Proverbs. Nghĩa là gì: incorporate incorporate /in'kɔ:pərit/. tính từ. kết hợp chặt chẽ. hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. ngoại động … Web3. what’s good là gì - Nghĩa của từ what’s good. what’s good có nghĩa làcó nghĩa là có chuyện gì vậy, Whats mới, Làm thế nào bạn đã được?Ví dụYoo có gì tốt ..... Tác giả: hanghieugiatot.com . Ngày đăng: 14/10/2024 . Xếp hạng: 4 ⭐ ( 12662 lượt đánh giá ) Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐ solar weed eater

State of incorporation là gì - ihoctot.com

Category:Incorporate - definition of incorporate by The Free Dictionary

Tags:Incorporate nghĩa

Incorporate nghĩa

incorporate Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

WebBản dịch tự động của " incorporate " sang Tiếng Việt Glosbe Translate Google Translate Các cụm từ tương tự như "incorporate" có bản dịch thành Tiếng Việt incorporeal không cụ thể … WebIncorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Incorporate Tổng kết

Incorporate nghĩa

Did you know?

Webverb. absorb , add to , amalgamate , assimilate , associate , blend , charter , coalesce , consolidate , cover , dub , embody , form , fuse , gang up * , hook in , imbibe , integrate , … WebCertificate Of Incorporation là Giấy Chứng Nhận Thành Lập Công Ty. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Ý nghĩa - Giải thích Certificate Of Incorporation Ở Hoa Kỳ, giấy chứng nhận thành lập là một phần cấu thành …

WebIncorporate là gì? Incorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh … WebTừ incorporate trong Tiếng Anh có các nghĩa là hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. Nghe phát âm …

WebJul 11, 2024 · Định nghĩa: Inc là từ viết tắt của từ Incorporated, có nghĩa là một tập đoàn, liên hợp, các công ty liên kết với nhau để cùng phát triển thành một tập đoàn lớn mạnh. Khi bạn khởi đầu xây dựng công ty của mình, một doanh nghiệp của bạn trước tiên phải được ... WebNghĩa chuyên ngành tư cách pháp nhân Nguồn khác . incorporated : Chlorine Online; Hóa học & vật liệu Nghĩa chuyên ngành được hợp nhất được hợp thành Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành chứa hợp nhất điểm vào được sáp nhập lồng lắp vào trách nhiệm hữu hạn Các từ liên quan ...

WebCác giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa

Webto legally make a company into a corporation or part of a corporation (= a large company or group of companies that is controlled together as a single organization), or (of a company) to become a corporation: The company was incorporated in 2008 and is privately owned. incorporate definition: 1. to include something as part of something larger: 2. … solar wheat lightsWebThe difference between Incorporate and Integrate. When used as verbs, incorporate means to include (something) as a part, whereas integrate means to form into one whole. Incorporate is also adjective with the meaning: corporate. check bellow for the other definitions of Incorporate and Integrate. Incorporate as a verb (transitive): To include ... solar web sign inWebVerb (used with object) to form into a legal corporation. to put or introduce into a body or mass as an integral part or parts. to incorporate revisions into a text. to take in or include … solar well warlock buildWebJul 15, 2024 · Tiếp nối phần định nghĩa corporation là gì, hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm và nhược điểm của loại hình doanh nghiệp này. Ưu điểm. Các cổ đông của tập đoàn chỉ có trách nhiệm hữu hạn đối với bản … solar weigh tripodWebÝ nghĩa - Giải thích. Certificate Of Incorporation nghĩa là Giấy Chứng Nhận Thành Lập Công Ty. Ở Hoa Kỳ, giấy chứng nhận thành lập là một phần cấu thành chính của các văn bản hiến pháp về thành lập. Đây là tài liệu do một tổ chức mới được tổ chức lập và nộp cho ... solarwheel ltdsolar weigh slinghttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incorporation slytherin child costume